Có 2 kết quả:
累累 lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ • 纍纍 lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ
lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ [léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ, lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ [léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ, lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0